Bộ tiêu chí là gì? Các công bố khoa học về Bộ tiêu chí

Bộ tiêu chí là tập hợp các tiêu chí được xác định để đo lường, đánh giá hoặc định hướng ra quyết định trong một lĩnh vực cụ thể. Mỗi tiêu chí cần rõ ràng, đo lường được, có giá trị khoa học và khả năng kiểm chứng nhằm bảo đảm tính khách quan và nhất quán.

Khái niệm “Bộ tiêu chí”

Bộ tiêu chí là một tập hợp có cấu trúc gồm nhiều tiêu chí được xác định trước để đo lường, đánh giá hoặc hướng dẫn ra quyết định cho một đối tượng, quy trình hay hệ thống. Mỗi tiêu chí thường đi kèm định nghĩa vận hành, đơn vị đo, phương pháp thu thập dữ liệu và quy tắc chấm điểm nhằm bảo đảm tính nhất quán và khả năng lặp lại. Ở góc độ phương pháp luận, bộ tiêu chí đóng vai trò như một “khung chuẩn” giúp định hình phạm vi đánh giá và giảm thiểu tính chủ quan trong so sánh giữa các phương án, tổ chức hoặc kết quả nghiên cứu.

Trong hoạt động tiêu chuẩn hóa và quản lý chất lượng, bộ tiêu chí thường bám theo các yêu cầu của chuẩn hoặc hướng dẫn do tổ chức có thẩm quyền ban hành. Ví dụ, tài liệu và tiêu chuẩn của ISO thường quy định cách diễn giải, kiểm soát và thẩm định tiêu chí để bảo đảm tính phù hợp và khả năng kiểm chứng; trong khi NIST cung cấp nhiều khung hướng dẫn kỹ thuật, đo lường và đánh giá, giúp triển khai tiêu chí trong các môi trường thử nghiệm có kiểm soát. Bản chất khoa học của bộ tiêu chí nằm ở chỗ: tiêu chí phải được định nghĩa vận hành rõ ràng, có bằng chứng đo lường được, và cho phép kiểm định độ tin cậy cùng giá trị đo.

Về phạm vi ứng dụng, bộ tiêu chí xuất hiện phổ biến trong y tế, giáo dục, công nghệ, quản trị công, phát triển bền vững và tài chính. Các hệ chương trình hành động toàn cầu như Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc được cụ thể hóa bằng tập hợp chỉ số và tiêu chí theo dõi do UN DESA công bố, qua đó đảm bảo báo cáo tiến độ nhất quán giữa các quốc gia. Cùng nguyên tắc này cũng áp dụng trong khung đánh giá năng lực tổ chức, thí dụ các tiêu chí của ISO 9001 về hệ thống quản lý chất lượng nhấn mạnh tính định hướng quá trình, bằng chứng tài liệu và cải tiến liên tục.

Phân loại bộ tiêu chí

Phân loại theo mục đích sử dụng cho thấy ba nhóm lớn: đánh giá tuân thủ (compliance), đánh giá hiệu quả/kết quả (outcome/effectiveness), và lựa chọn/ra quyết định (selection/decision). Nhóm tuân thủ tập trung xác minh liệu đối tượng đáp ứng các yêu cầu tối thiểu; nhóm hiệu quả đo lường mức độ đạt được mục tiêu; nhóm lựa chọn tối ưu hóa quyết định trong bối cảnh ràng buộc đa mục tiêu. Tùy mục đích, bộ tiêu chí có thể thiên về định tính, định lượng, hay kết hợp cả hai.

Phân loại theo cấu trúc biểu diễn cho thấy các biến thể như: bộ tiêu chí phẳng (các tiêu chí cùng cấp), bộ tiêu chí phân cấp nhiều tầng (tiêu chí—chỉ báo—thước đo), và bộ tiêu chí có trọng số động (trọng số thay đổi theo bối cảnh). Những cấu trúc này thường gắn với phương pháp phân tích định đa tiêu chí, chẳng hạn các cách tiếp cận trình bày trong hệ sinh thái xuất bản của Elsevier/ScienceDirect. Bảng minh họa dưới đây diễn giải nhanh ba chiều phân loại thường gặp:

Chiều phân loại Nhóm điển hình Đặc trưng Ví dụ nguồn uy tín
Theo mục đích Tuân thủ, Hiệu quả, Lựa chọn Kiểm tra yêu cầu, đo kết quả, tối ưu quyết định ISO, OECD Statistics
Theo cấu trúc Phẳng, Phân cấp, Trọng số động Từ đơn giản đến đa tầng, linh hoạt theo ngữ cảnh ScienceDirect
Theo dữ liệu Định tính, Định lượng, Hỗn hợp Từ rubric mô tả đến chỉ số số liệu WHO Data

Để lựa chọn phân loại phù hợp, người thiết kế cân nhắc bối cảnh sử dụng, khả năng tiếp cận dữ liệu và yêu cầu giải trình. Thực tiễn triển khai cho thấy mô hình hỗn hợp (tiêu chí định tính được chuẩn hóa bằng thang đo định lượng) đem lại cân bằng giữa tính toàn diện và khả năng so sánh.

Yêu cầu đối với một bộ tiêu chí “tốt”

Tính rõ ràng và định nghĩa vận hành: mỗi tiêu chí cần mô tả chính xác đối tượng đo, đơn vị và điều kiện đo; tránh thuật ngữ mơ hồ; quy định nguồn dữ liệu chính thức. Tính liên quan và bao quát: tiêu chí phải gắn mục tiêu đánh giá, bao quát các khía cạnh cốt lõi nhưng hạn chế dư thừa; tiêu chí không liên quan nên loại bỏ nhằm giảm nhiễu. Tính đo lường và kiểm chứng: lựa chọn thước đo có khả năng thu thập ổn định, có thể lặp lại; xây dựng quy trình kiểm định nội bộ và độc lập. Các nguyên tắc này phản ánh nhất quán trong các hướng dẫn của ISO 9001 và tài liệu đo lường của NIST.

Tính tin cậy (reliability) và giá trị (validity): bộ tiêu chí cần chứng minh độ nhất quán nội tại và giữa người chấm; có thể sử dụng các chỉ số kiểm định thống kê theo tài liệu chuyên ngành để đánh giá. Tính khả thi và hiệu quả chi phí: chi phí thu thập—xử lý dữ liệu phải tương xứng giá trị thông tin; quy trình đánh giá cần được mô tả bằng các bước rõ ràng, hỗ trợ tự động hóa khi có thể. Tính minh bạch và khả năng giải trình: công bố định nghĩa tiêu chí, trọng số, ngưỡng đạt, nguồn dữ liệu và phương pháp tổng hợp; đảm bảo khả năng kiểm tra độc lập.

  • Rõ ràng, liên quan, đo lường được
  • Tin cậy, có giá trị đo, khả thi
  • Minh bạch, có thể kiểm chứng, cập nhật định kỳ

Khả năng cập nhật và thích ứng: bộ tiêu chí cần cơ chế xem xét định kỳ dựa trên phản hồi và bằng chứng mới. Trong các lĩnh vực biến động nhanh như an ninh thông tin hay trí tuệ nhân tạo, hướng dẫn thực hành tốt của các tổ chức như NIST CSRC thường đề xuất chu trình cải tiến liên tục, bổ sung tiêu chí khi công nghệ hoặc rủi ro thay đổi.

Quy trình xây dựng bộ tiêu chí

Xác định mục tiêu và phạm vi: mô tả bài toán đánh giá, đối tượng, bối cảnh, yêu cầu pháp lý/tiêu chuẩn liên quan; lập ma trận mục tiêu—khía cạnh đánh giá để đảm bảo bao quát. Khảo sát thực hành chuẩn và tiêu chuẩn hiện hành từ các nguồn đáng tin cậy như ISO, OECD, WHO nhằm tránh “phát minh lại bánh xe” và bảo đảm tính tương thích.

Thiết kế tiêu chí và chỉ báo: đề xuất danh sách sơ bộ; viết định nghĩa vận hành; xác định thước đo, nguồn dữ liệu, tần suất cập nhật; xây dựng thang đo và quy tắc chấm điểm. Thử nghiệm thí điểm (pilot) trên mẫu dữ liệu đại diện để phát hiện tiêu chí mơ hồ hoặc khó thu thập, sau đó tinh chỉnh. Khi bộ tiêu chí định hướng quyết định đa mục tiêu, xác định trọng số và phương pháp tổng hợp là bước thiết yếu; có thể tham khảo các kỹ thuật phổ biến trong tài liệu học thuật được lập chỉ mục bởi IEEE Xplore hoặc ScienceDirect.

  1. Xác định mục tiêu, phạm vi, các bên liên quan
  2. Khảo cứu tiêu chuẩn, khung tham chiếu và dữ liệu sẵn có
  3. Đề xuất tiêu chí, thước đo, thang điểm; xây dựng tài liệu hướng dẫn
  4. Thử nghiệm thí điểm, đánh giá tin cậy—giá trị, điều chỉnh
  5. Chuẩn hóa quy trình thu thập, kiểm soát chất lượng dữ liệu
  6. Phê duyệt, công bố, đào tạo, cơ chế cập nhật định kỳ

Xác lập trọng số và quy tắc tổng hợp: lựa chọn phương pháp gán trọng số dựa trên chuyên gia, dữ liệu thực nghiệm hoặc kết hợp; quy định ngưỡng tối thiểu và điều kiện “điểm liệt” nếu có để tránh đánh đổi không hợp lý giữa các tiêu chí bắt buộc. Minh họa công thức tổng hợp điểm tổng thể cho bộ tiêu chí cộng tính có trọng số:

Điểm tổng thể=i=1nwisivớii=1nwi=1,  0wi1\text{Điểm tổng thể}=\sum_{i=1}^{n} w_i\,s_i \quad \text{với}\quad \sum_{i=1}^{n}w_i=1,\; 0\le w_i\le 1

Thiết lập cơ chế quản trị và minh bạch: mô tả vai trò trách nhiệm của các bên, quy trình khiếu nại/sửa lỗi, kiểm toán nội bộ và đánh giá bên thứ ba. Công bố công khai định nghĩa tiêu chí, dữ liệu nguồn và phiên bản tài liệu nhằm thuận lợi cho tái lập và so sánh ngang hàng. Khuyến nghị liên kết bộ tiêu chí với hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng của ASQ/ISO 9001 để bảo đảm cải tiến liên tục.

Đo lường và trọng số trong bộ tiêu chí

Đo lường và gán trọng số là bước trung tâm bảo đảm tính chính xác và công bằng của bộ tiêu chí. Mỗi tiêu chí cần có một hoặc nhiều chỉ báo (indicator) đo lường cụ thể. Việc chọn thước đo phải dựa trên đặc tính đo lường (measurement properties) như độ tin cậy (reliability), độ giá trị (validity), và độ nhạy (sensitivity). Các phương pháp định lượng phổ biến bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, phân tích nhân tố và phân tích đa tiêu chí (multi-criteria analysis). Những kỹ thuật này thường được trình bày chi tiết trong các ấn phẩm của European Journal of Operational Research.

Trọng số phản ánh tầm quan trọng tương đối của từng tiêu chí so với mục tiêu tổng thể. Trọng số có thể được gán dựa trên chuyên gia (expert judgment), dữ liệu thực nghiệm (empirical data), hoặc kết hợp hai phương pháp. Một số kỹ thuật gán trọng số phổ biến gồm:

  • Phương pháp AHP (Analytic Hierarchy Process) – so sánh cặp tiêu chí để xác định tầm quan trọng tương đối.
  • Phân tích hồi quy – suy ra trọng số từ mô hình dự báo.
  • Trọng số thống nhất (equal weighting) – áp dụng khi không có thông tin ưu tiên rõ ràng.

Trong trường hợp cộng tính có trọng số, điểm tổng thể được tính bằng công thức:

Điểm tổng thể=i=1nwixi,i=1nwi=1\text{Điểm tổng thể} = \sum_{i=1}^n w_i \cdot x_i, \quad \sum_{i=1}^n w_i = 1

Trong đó wi w_i là trọng số, xi x_i là điểm thành phần của tiêu chí thứ i. Với bộ tiêu chí phức tạp, trọng số có thể thay đổi theo ngữ cảnh hoặc nhóm đối tượng, đòi hỏi mô hình gán trọng số động.

Bảng dưới đây minh họa so sánh ba phương pháp gán trọng số:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế Nguồn tham khảo
AHP Hệ thống, trực quan, dễ hiểu Tốn thời gian, phụ thuộc ý kiến chuyên gia Springer
Hồi quy Dựa trên dữ liệu thực, khách quan hơn Cần dữ liệu lớn và chất lượng cao JSTOR
Trọng số đều Đơn giản, dễ áp dụng Bỏ qua sự khác biệt tầm quan trọng ScienceDirect

Ví dụ ứng dụng bộ tiêu chí trong nghiên cứu

Trong y tế, bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện thường bao gồm tiêu chí về an toàn người bệnh, hiệu quả điều trị, sự hài lòng của bệnh nhân, và năng lực nhân sự y tế. Các nghiên cứu công bố trên The Lancet đã sử dụng bộ tiêu chí như vậy để so sánh hệ thống bệnh viện ở các quốc gia. Mỗi tiêu chí được đo bằng các chỉ báo cụ thể, như tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện hoặc thời gian chờ khám trung bình.

Trong giáo dục, bộ tiêu chí đánh giá chất lượng trường học thường kết hợp chỉ số đầu ra (tỷ lệ tốt nghiệp, kết quả thi chuẩn hóa) và chỉ số đầu vào (trình độ giáo viên, cơ sở vật chất). National Center for Education Statistics của Hoa Kỳ cung cấp khung tiêu chí để so sánh giữa các bang.

Trong phát triển bền vững, bộ tiêu chí được áp dụng rộng rãi để đo lường tiến độ đạt Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). United Nations Statistics Division công bố danh sách chỉ số chính thức, chia thành 17 mục tiêu với hơn 200 chỉ báo.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm của bộ tiêu chí bao gồm:

  • Tạo khuôn khổ chuẩn hóa để so sánh và đánh giá khách quan.
  • Hỗ trợ minh bạch trong báo cáo kết quả.
  • Giúp định hướng cải tiến và tối ưu hóa nguồn lực.

Hạn chế thường gặp:

  • Khó chọn tiêu chí thật sự đại diện cho mục tiêu.
  • Trọng số có thể bị thiên lệch do yếu tố chủ quan.
  • Yêu cầu dữ liệu đầy đủ, có thể tốn kém.

Để giảm thiểu hạn chế, cần áp dụng quy trình đánh giá và thẩm định độc lập, sử dụng dữ liệu đáng tin cậy, và thiết lập cơ chế phản hồi thường xuyên.

Tiêu chí đánh giá và cải tiến bộ tiêu chí

Hiệu quả của bộ tiêu chí cần được đánh giá định kỳ. Các tiêu chí đánh giá gồm:

  1. Độ tin cậy (Reliability): kiểm tra tính nhất quán qua nhiều lần đo hoặc giữa các đánh giá viên.
  2. Độ giá trị (Validity): mức độ tiêu chí đo lường đúng khái niệm mục tiêu.
  3. Tính khả thi (Feasibility): khả năng áp dụng trong thực tế với chi phí hợp lý.

Phương pháp cải tiến bao gồm thu thập phản hồi từ người sử dụng, phân tích dữ liệu thực tế, và điều chỉnh tiêu chí hoặc trọng số. Trong môi trường biến động nhanh, cơ chế cải tiến liên tục (continuous improvement) theo chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) là bắt buộc.

Xu hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai

Công nghệ mới đang mở ra hướng phát triển bộ tiêu chí thông minh, tự động cập nhật dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Hệ thống học máy có thể phát hiện tiêu chí kém hiệu quả, đề xuất tiêu chí mới, và tự động điều chỉnh trọng số theo mô hình dự báo. Các công trình trên ACM Digital LibraryIEEE Xplore đã trình bày các phương pháp tối ưu hóa đa tiêu chí với dữ liệu thời gian thực.

Bộ tiêu chí trong tương lai có thể tích hợp cảm biến IoT, hệ thống phân tích dự báo, và giao diện trực quan để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Khả năng cá nhân hóa bộ tiêu chí theo từng đối tượng hoặc ngữ cảnh cụ thể sẽ là một xu hướng quan trọng.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bộ tiêu chí:

Kiến trúc bộ xử lý tín hiệu số cấu hình lại cho mã hóa video MPEG-4 hiệu suất cao Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 2 - Trang 165-168 vol.2
Trong công trình này, phân tích hồ sơ cấp lệnh và cấp chức năng của bộ mã hóa video MPEG-4 được thực hiện để thiết kế một kiến trúc bộ xử lý tín hiệu số (DSP) có thể cấu hình lại. Theo kết quả từ phân tích hồ sơ cấp lệnh, kiến trúc DSP được đề xuất sẽ được sắp xếp với 5 đơn vị logic số (ALUs), 1 bộ nhân, và 2 đơn vị tải/lưu trữ. Việc sắp xếp như vậy trong các đơn vị tính sẽ cho phép kiến trúc DSP ...... hiện toàn bộ
#Bộ xử lý tín hiệu số #Tiêu chuẩn MPEG 4 #Mã hóa #Kiến trúc máy tính #Xử lý tín hiệu số #Ước lượng chuyển động #Phần cứng #Xử lý song song #Phân tích tín hiệu #Phân tích hiệu suất
Nhúng đánh giá tác động carbon vào phân khúc nhà cung cấp đa tiêu chí sử dụng ELECTRE TRI-rC Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắtTrong thập kỷ qua, đã có sự gia tăng đáng kể về mối quan tâm đối với quản lý chuỗi cung ứng xanh, tích hợp tư duy về môi trường vào quản lý chuỗi cung ứng. Việc đánh giá tiềm năng cải thiện của nhà cung cấp là rất quan trọng khi một tổ chức muốn đạt được một số mục tiêu môi trường nhất định liên quan đến nguồn cung cấp của họ, với điều kiện phải cân nhắc đến...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÀNH VI MUA SẮM TRỰC TUYẾN TRÊN FACEBOOK CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 36 Số 06 - 2021
Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của mạng internet và tỉ lệ người dùng các thiết bị thông minh như máy tính bảng, điện thoại thì đã kéo theo sự phát triển của mạng xã hội, trong đó điển hình nhất là Facebook. Mạng xã hội Facebook là một nền tảng của thương mại điện tử. Điều này cho phép khách hàng tham gia một cách tích cực vào thị trường và tiếp cận với một số khối lượng lớn hàng hóa, dịch vụ t...... hiện toàn bộ
#online shopping behavior #Facebook #consumer #clothing fashion #social network
Hoạt động bồi dưỡng năng lực đánh giá học sinh của giáo viên các trường tiểu học Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 14 Số 10 - Trang 63 - 2019
Bồi dưỡng năng lực đánh giá học sinh (HS) của giáo viên (GV) các trường tiểu học (TH) ở Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) nhằm thực hiện mục đích đánh giá HS TH theo yêu cầu đổi mới. Bài viết trình bày kết quả khảo sát thực trạng hoạt động bồi dưỡng năng lực đánh gi&aa...... hiện toàn bộ
#bồi dưỡng #năng lực đánh giá học sinh
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng dạy học trực tuyến: nghiên cứu trường hợp tại Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
Tạp chí Giáo dục - Tập 23 Số 01 - Trang 52-58 - 2023
Together with the robust development of information technology and the increasing demand for study, online teaching is one of the urgent and important solutions to ensure continuous educational activities towards the target of enhancing human resource training quality for the society. To improve the quality of online teaching, it is necessary to conduct a comprehensive and synchronous assessment i...... hiện toàn bộ
#Criteria #teaching quality #online teaching #assessment #quality assessment
HIỆU QUẢ BỔ SUNG SỮA BỘT HANIE KID LÊN TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG, SỨC KHỎE VÀ KHẢ NĂNG CHẤP NHẬN SẢN PHẨM CỦA HỌC SINH LỚP MỘT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 2 - 2021
Nghiên cứu có đối chứng, ngẫu nhiên cụm nhằm đánh giá hiệu quả bổ sung “Sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 2-10 tuổi Hanie Kid 2+" dạng lên tình trạng dinh dưỡng, sức khỏe và khả năng chấp nhận sản phẩm đối với học sinh lớp một (6-7 tuổi). Nghiên cứu được hoàn thành tại Thái Bình vào tháng 3/2021 với 55 trẻ nhóm can thiệp bổ sung Sữa bột Hanie Kid 2 lần/ngày trong 2 tháng và 55 trẻ nhóm chứng chế...... hiện toàn bộ
#đa vi chất #sữa bổ sung #trẻ tiểu học #chiều cao #cân nặng
Mô hình hỗ trợ ra quyết định ứng dụng trong đánh giá và lựa chọn nhà cung ứng
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 729-739 - 2022
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 làm ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế toàn cầu, các công ty đang phải chịu áp lực rất lớn trong việc tìm cách cắt giảm chi phí sản xuất để tồn tại và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường. Thêm vào đó, doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí mua hàng và gia tăng lợi nhuận mà không cần phải tăng sản lượng bán hoặc giảm chất lượng sản phẩm thì quản trị mối quan hệ n...... hiện toàn bộ
#nhà cung cấp #bộ tiêu chí #MCDM #AHP #DEA
Kĩ thuật phát hiện mục tiêu điểm trong nhiễu Gauss phức khi vector chỉ phương thực tế không trùng với vector chỉ phương danh nghĩa
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 42-44 - 2018
Vấn đề phát hiện mục tiêu điểm trong nhiễu Gauss phức đã được giải quyết khi steering vector được hoàn toàn xác định. Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất một kĩ thuật mới, dựa vào generalized likelihood ratio test, để giái quyêt vấn đề phát hiện mục tiêu điểm khi steering vector chưa được xác định hoàn toàn. Chúng tôi giả sử steering vector thực tế không hoàn toàn trùng khớp với steering vector d...... hiện toàn bộ
#nhiễu Gauss phức #phát hiện mục tiêu điểm #bộ lọc thích nghi chuẩn hóa #semi-definite programming #không gian vector con #dạng conic #vector chỉ phương
Một số mô típ tiêu biểu trong Liêu trai chí dị của Bồ Tùng Linh dưới góc nhìn huyền thoại học
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - 2016
Hai mô típ tiêu biểu nhất trong tác phẩm Liêu trai chí dị của nhà văn Bồ Tùng Linh là mô típ vật biến thành người và người biến thành vật. Nếu dùng một số nghiên cứu của huyền thoại học soi chiếu vào hai mô típ này sẽ thấy giá trị của nó hiện lên với nhiều chiều kích khác nhau. Các mô típ này ra đời dựa trên sự kế thừa sâu sắc tư duy huyền thoại của con người nguyên thủy, từ các thể loại văn học t...... hiện toàn bộ
#mô típ #Liêu trai chí dị #Bồ Tùng Linh #góc nhìn #huyền thoại học
ĐIỀU TRỊ TIÊU HUYẾT KHỐI TĨNH MẠCH Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO CẤP KHÔNG XÁC ĐỊNH CHÍNH XÁC THỜI ĐIỂM KHỞI PHÁT DỰA VÀO MISMATCH DWI – FLAIR TRÊN MRI SỌ NÃO
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học và kết quả điều trị tái tưới máu bằng thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch ở bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não cấp không xác định chính xác thời điểm khởi phát dựa vào hình ảnh không phù hợp DWI – FLAIR trên phim chụp MRI sọ não. Phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu mô tả loạt ca bệnh, theo dõi kết cục lâm sàng tới 90 ngày sau khởi phát. Đối tượng là các bệ...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ não thức giấc #Nhồi máu não không rõ thời gian khởi phát #không phù hợp DWI – FLAIR
Tổng số: 154   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10